I. TỔNG QUAN
Versant Professional English Test (VPET) là bài kiểm tra tiếng Anh mới nhất trong hệ thống đánh giá ngôn ngữ Versant của Pearson, tập đoàn giáo dục lớn nhất thế giới và hội đồng khảo thí, chứng nhận lớn nhất Anh Quốc. VPET kiểm tra, đánh giá toàn diện bốn kĩ năng ngôn ngữ và trình độ tiếng Anh sử dụng trong môi trường làm việc quốc tế. Bài thi được phát triển dựa theo thang đo GSE (Global Scale of English) của Pearson, chia nhỏ từ 10 đến 90, giúp đánh giá một cách chính xác nhất trình độ tiếng Anh của thí sinh. VPET cũng hoàn toàn tương thích với Khung tham chiếu về năng lực ngoại ngữ Châu Âu (CEFR) và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam.
Đặc biệt, VPET ứng dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo duy nhất và độc quyền của Pearson trong việc đánh giá tự động các kĩ năng ngôn ngữ (bao gồm cả nói và viết), giúp đảm bảo kết quả cực kì nhanh chóng, khách quan, chính xác nhất, cũng như hệ thống tổ chức thi một cách hiệu quả, linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
Công nghệ tổ chức thi hiện đại của VPET có mô hình Giám thị từ xa (Remote Monitoring) giúp thí sinh có thể thi trực tuyến ở bất cứ địa điểm nào, đồng thời đảm bảo chất lượng bài thi và chống mọi hình thức gian lận có thể xảy ra.
Tham khảo thêm thông tin tại: www.pearson.com/english/versant/our-tests/professional-english-test.htm
II. THÔNG TIN CHI TIẾT
VPET Remote | |
Mục đích bài thi | Sử dụng kết quả bài thi VPET để đánh giá trình độ cuối khóa, xét miễn, đổi điểm HP hoặc Áp dụng cho SV chuẩn bị tốt nghiệp, cần CCTAQT để xin việc làm |
Kỹ năng | 4 kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết) |
Thời gian làm bài | 60 phút |
Thang điểm | Cấp độ 1: GSE (22 – 58) CEFR: A1 – B1 + Cấp độ 2: GSE (59- 90) CEFR: B2 – C2 |
Đối tượng thi | Sinh viên Đại học, sinh viên Cao học, và người đi làm |
Hình thức thi | Thi từ xa, không tập trung, có áp dụng công nghệ nhận diện khuôn mặt và tiếng ồn chống gian lận. 100% công nghệ AI chấm. |
Hệ thống khảo thí Versant qua hơn 20 năm đã dành được sự công nhận và tin tưởng của hàng trăm tập đoàn quốc tế và tổ chức giáo dục uy tín trên thế giới. Một số tên tuổi lớn có thể kể đến như: Amazon, Deloitte, Nikkei, Rakuten, TDK, Navitas, The City University of New York, Illinois State University, Oregon State University, University of New South Wales, StudyGroup,…
Các công ty, trường đại học và tổ chức đào tạo trên khắp thế giới có thể sử dụng VPET để xác định, đánh giá kỹ năng và trình độ tiếng Anh của người học, đo lường sự tiến bộ trong quá trình học, và nắm bắt các yêu cầu cải thiện ngôn ngữ cụ thể, từ đó xây dựng chương trình đào tạo phù hợp và hiệu quả nhất đối với người học.
II. CẤU TRÚC BÀI THI
Bài thi VPET bao gồm các phần đánh giá toàn diện:
Dạng câu hỏi | Kĩ năng | Số lượng | Mô tả |
Sentence Completion | Reading and Writing | 10 | Điền 01 từ còn thiếu để hoàn thành câu. Thí sinh có 25 giây cho mỗi câu hỏi |
Passage Reconsstruction | Writing | 3 | Đọc 01 đoạn văn ngắn trong 30 giây. Sau đó, thí sinh viết lại nội dung chính của đoạn văn bằng cách sử dụng ngôn ngữ của mình trong vòng 90 giây |
Reading Comprehension | Reading | 6 | Đọc hiểu thông tin và trả lời 2 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến thông tin mà đề bài đưa ra trong vòng 3 phút. Thông tin có thể là đoạn văn, biểu đồ hoặc đồ thị |
E-Mail Writing | Writing | 2 | Đọc một tình huống trong kinh doanh. Viết một bức thư trang trọng có độ dài tối thiểu 100 từ miêu tả về tình huống đó. Thí sinh có 9 phút để hoàn thành bài thi |
Dictation | Listening and Writing | 8 | Nghe 01 câu hội thoại và viết lại chính xác từng từ ngữ. Thí sinh chỉ được nghe 01 lần và có 25 giây để trả lời cho mỗi câu hỏi |
Response Selection | Listening | 8 | Nghe 01 cuộc trò chuyện giữa 02 người và sau đó trả lời câu hỏi dưới dạng trắc nghiệm |
Passage Comprehension | Listening | 6 | Nghe 01 đoạn hội ngắn về tình huống trong đời sống hoặc kinh doanh và trả lời câu hỏi bằng cách nói to đáp án |
Repeat | Speaking | 10 | Nghe 01 câu và lặp lại câu chính xác từng từ trong vòng 15 giây. Độ khó của các câu được trình bày theo thứ tự độ tăng dần |
Speaking Situations | Speaking | 2 | Nghe và nhìn 01 tình huống, sau đó trả lời câu hỏi. Thí sinh có 10 giây để nghĩ câu trả lời và có 60 giây để nói lại đáp án của mình |
Story Retellings | Speaking | 3 | Nghe 01 mẩu chuyện ngắn và kể lại câu chuyện đó bằng lời văn của mình. Thí sinh chỉ được nghe 01 lần và có 30 giây để nói ra đáp án |
III. THANG ĐIỂM & KẾT QUẢ
Kết quả bài kiểm tra Versant Professional English Test được xác định dựa trên hệ thống tiêu chuẩn quốc tế nhằm đánh giá trình độ tiếng Anh của người học. Hệ thống này liên quan chặt chẽ với CEFR (Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu)
GSE / VPETPTE Academic | 10-21 | 22-29 | 30-35 | 36-42 | 43-50 | 51-58 | 59-66 | 67-75 | 76-84 | 85-90 |
CEFR | <A1 | A1 | A2 | A2+ | B1 | B1+ | B2 | B2+ | C1 | C2 |
Kết quả được trả ngay sau khi thi với báo cáo chi tiết về:
✅ Điểm tổng thể
✅ Đánh giá từng kỹ năng
✅ Gợi ý cải thiện
IV. ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI
✨ Chính xác: Chấm điểm bằng AI khách quan
⚡ Nhanh chóng: Có kết quả ngay sau khi thi
🌍 Linh hoạt: Thi mọi lúc, mọi nơi
💰 Tiết kiệm: Chi phí hợp lý, không phát sinh
🔗 Đăng ký thi ngay tại:
https://aikip.io/product/bai-thi-versant-english-placement-test-vept-pearson/
#VPET #Pearson #TiếngAnhChuyênNghiệp #KiểmTraTiếngAnh #CEFR